Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 薄( bạc ) 明( minh )
Âm Hán Việt của 薄明 là "bạc minh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
薄 [bác, bạc] 明 [minh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 薄明 là はくめい [hakumei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はく‐めい【薄明】 日の出前と日没後のうすあかりの状態。地平線または水平線下の太陽からの光が、上空大気で散乱して生じる。→薄暮[補説]地平線または水平線下の太陽の高度に応じて、市民薄明・航海薄明・天文薄明の3段階に分けられる。 薄明の種類太陽高度空の明るさ市民薄明-50分~-6度灯火がなくても屋外で活動できる。航海薄明-6度~-12度1~2等星が見え、水平線や地平線が識別できる。天文薄明-12度~-18度空はほぼ完全に暗く6等星まで見える。太陽高度は太陽の中心と地平線の角度。市民薄明の-50分は太陽の上端が地平線に接したときの太陽の中心の角度。 時間生物学用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoàng hôn, sáng mờ, lúc trời nhá nhem