Âm Hán Việt của 薄める là "bạc meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薄 [bác, bạc] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薄める là うすめる [usumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うす・める【薄める】 読み方:うすめる [動マ下一][文]うす・む[マ下二]薄くする。濃度や密度を低くする。「ウイスキーを水で—・める」 Similar words: 割る稀釈水割水割り希釈