Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 蕃( phiền ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 蕃人 là "phiền nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
蕃 [phiền ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 蕃人 là ばんじん [banjin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ばん‐じん【×蕃人】 読み方:ばんじん 1未開の地の人。未開人。 2日本統治時代、台湾の先住民である高山(こうざん)族の呼称。 #蕃人 歴史民俗用語辞典 読み方:バンニン(bannin)古代、中国を除く外国人に対する呼称。[Similar phrases]
とうい 夷人 東夷 蕃人Similar words :野蛮人 野蛮 蛮 夷 蛮人
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người ngoại quốc, người lạ