Âm Hán Việt của 蔵する là "tàng suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蔵 [tàng] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蔵する là ぞうする [zousuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぞう・する:ざう-[3]【蔵する】 (動サ変)[文]:サ変ざう・す ①所蔵する。「多くの古書を-・する」 ②中に含みもっている。「複雑な問題を-・している」 Similar words: 含有保有含む持つ保存