Âm Hán Việt của 蔓衍 là "mạn diễn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蔓 [mạn] 衍 [diên, diễn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蔓衍 là まんえん [manen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まん‐えん【×蔓延/×蔓×衍】 読み方:まんえん [名](スル)つる草がのび広がること。病気や悪習などがいっぱいに広がること。「ペストが—する」 Similar words: 著聞行渡る流布浸透彌漫