Âm Hán Việt của 蔑み là "miệt mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蔑 [miệt] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蔑み là さげすみ [sagesumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さげすみ【蔑み/×貶み】 読み方:さげすみ さげすむこと。軽蔑。「—の目で見る」 Similar words: 侮り拒絶蔑視侮蔑ろ