Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 蓋( cái ) し( shi )
Âm Hán Việt của 蓋し là "cái shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
蓋 [cái ] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 蓋し là けだし [kedashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けだし【▽蓋し】 読み方:けだし [副] 1物事を確信をもって推定する意を表す。まさしく。たしかに。思うに。「—その通りであろう」 2(あとに推量の意味を表す語を伴って)もしかすると。あるいは。 「百(もも)足らず八十隅坂(やそくまさか)に手向けせば過ぎにし人に—逢はむかも」〈万・四二七〉 3(あとに仮定の意味を表す語を伴って)万が一。もしも。ひょっとして。 「わが背子し—まからば白妙の袖を振らさね見つつしのはむ」〈万・三七二五〉 4おおよそ。大略。多く、漢文訓読文や和漢混淆文などに用いる。 「よって勧進修行の趣、—もって斯(か)くの如し」〈平家・五〉Similar words :偶さか 思いがけず 適さか ゆくりなく 思い掛けず
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có lẽ, chắc chắn, có thể nói rằng, đúng là, suy cho cùng thì