Âm Hán Việt của 蓄え là "súc e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蓄 [súc] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蓄え là たくわえ [takuwae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たくわえ〔たくはへ〕【蓄え/▽貯え】 読み方:たくわえ たくわえておくこと。また、たくわえたもの。「—が底をつく」 Similar words: リザーブ予備蓄積控え貯蓄
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dự trữ, tích trữ, tiết kiệm, để dành, kho chứa, dự phòng