Âm Hán Việt của 蒼い là "thương i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蒼 [thương, thưởng] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蒼い là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
Updated forms to 87090 - 青い デジタル大辞泉 あお・い〔あをい〕【青い】 読み方:あおい [形][文]あを・し[ク] 1(「碧い」とも書く)青色をしている。広く緑系統の色にもいう。「—・い空」「—・いリンゴ」 2(「蒼い」とも書く)顔に血の気がない。赤みが足りない。「顔が—・い」 3《果実などの未熟なものが青いところから》人格・技能や振る舞いなどが未熟である。「考えが—・いよ」 [派生]あおさ[名]あおみ[名] Similar words: 生熟生熟れ不熟青っぽい若い