Âm Hán Việt của 蒸発 là "chưng phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蒸 [chưng] 発 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蒸発 là じょうはつ [jouhatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょうはつ[0]【蒸発】 (名):スル ①液体の表面から気化が起こる現象。広義には沸騰を含む。 ②人がどこかへ行方をくらますこと。「父親が-した」〔AnEnglish-JapaneseDictionaryoftheSpokenLanguage(1876年)にevaporationの訳語としてjôhatsuとある〕 Similar words: 蒸散気化消える無くなる雲隠れ