Âm Hán Việt của 蒸らす là "chưng rasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蒸 [chưng] ら [ra] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蒸らす là むらす [murasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むら・す[2]【蒸らす】 (動:サ五[四]) 蒸れるようにする。熱の通った食べ物などをこもった蒸気でふっくらとさせる。「御飯を-・す」「鍋の蓋(ふた)をとらずに五分間-・す」 Similar words: 蒸かす蒸す