Âm Hán Việt của 蒸す là "chưng su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蒸 [chưng] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蒸す là むす [musu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 む・す[1]【蒸す】 (動:サ五[四]) ①蒸気で物を熱する。ふかす。「芋を-・す」 ②温度・湿度が高く、風がなくて暑さがこもる。蒸し暑く感じる。「今日は-・すね」「菜の花の-・すやうな中に/斑鳩物語:虚子」 ③戦陣で、かがり火を焚いて攻撃の気勢を敵に示す。「方々の峰に篝火を焼て、一蒸-・す程ならば/太平記:6」→ふかす(補説欄) [可能]むせる Similar words: 蒸かす蒸らす