Âm Hán Việt của 蒸かす là "chưng kasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蒸 [chưng] か [ka] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蒸かす là ふかす [fukasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふか・す【▽蒸かす】 読み方:ふかす [動サ五(四)]蒸気を当てて、やわらかくする。むす。「芋を—・す」 [可能]ふかせる Similar words: 蒸す蒸らす