Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 蒔( thi ) く( ku )
Âm Hán Việt của 蒔く là "thi ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
蒔 [thi, thì] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 蒔く là まく [maku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ま・く【×蒔く/×播く】 [動カ五(四)] 1植物の種子を畑などに散らす。また、土に散らし埋める。「もみを―・く」 2(「種をまく」の形で比喩(ひゆ)的に用いて)物事の原因をつくる。「騒動の種を―・く」「自分で―・いた種」 3蒔絵(まきえ)をつくる。「流水の文様を―・いた文箱(ふばこ)」[可能]まける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gieo, rắc, rải