Âm Hán Việt của 著作 là "trứ tác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 著 [trứ, trước] 作 [tác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 著作 là ちょさく [chosaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょ‐さく【著作】 読み方:ちょさく [名](スル)書物を書きあらわすこと。また、その書物。著述。「―に励む」「心血を注いで―する」 Similar words: 本芝居著書労作力作