Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 著( trứ )
Âm Hán Việt của 著 là "trứ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
著 [trứ, trước]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 著 là ちゃく [chaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゃく【着/▽著】 読み方:ちゃく [名]目ざす場所に行き着くこと。到着。「東京―一〇時の列車」⇔発(はつ)。[接尾]助数詞。 1到着の順番を数えるのに用いる。「三―で銅メダルを獲得した」 2衣類などを数えるのに用いる。「スーツを一―新調したい」 # ちゃく【▽著】 読み方:ちゃく ⇒ちょ # ちょ【著】 読み方:ちょ [音]チョ(呉)(漢) チャク(漢) ジャク(ヂャク)(呉) [訓]あらわす いちじるしい つく つける[学習漢字]6年〈チョ〉 1書きつける。書物にあらわす。「著作・著者・著述・著書・著録/共著・編著」 2あらわした 書物。「遺著・旧著・高著・新著・拙著・大著・名著」 3目立つ。いちじるしい。「著効・著聞・著名/顕著」〈チャク〉つく。つける。「著心・著到」 [補説]「着」はもと「著」の俗字であるが、を「著」、を「着」と使い分ける ようになった。[名のり]あき・あきら・つぎ・つぐ # ちょ【著】 読み方:ちょ 1書物を書きあらわすこと。また、その書物。著書。「新進作家の―になる書物」 2明らかであること。「微を見ること―の如くなったならば」〈中島敦・名人伝〉 # 著Zhu チョ県著の音は竹庶の反切、また直庶の反切《漢書注》。【長吏】【県人】Similar words :本 著作 芝居 著書 労作
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nổi bật, đáng chú ý