Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 落( lạc ) 込( chứa ) み( mi )
Âm Hán Việt của 落込み là "lạc chứa mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
落 [lạc] 込 [vu, chứa] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 落込み là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content おち‐こみ【落込】 〔名〕①落ちて他のものの中に入ること。②一定の水準より程度が低いこと。落ちくぼんでいること。「景気の落ち込み」③気持が沈むこと。④夏季、浅いところにいた魚が、秋の末ごろから川の淵、または海の深いところへ移動して行くこと。また、その魚。(5)和船の舵の身木(みき)の部分名称。床船梁の鷲口(わしぐち)にはめ込む所をいい、舵を左右にまわすときの支点となる箇所。おちつまり。〔和漢船用集(1766)〕(6)(「おち」は最後の意)芸人が寄席(よせ)などに掛け持ちで出ているとき、その日の最終の席をいう。 #おとし‐こみ【落込】 〔名〕日本画の彩色法の一種。輪郭の線を描かないで花鳥画を描き、それがまだ完全に乾かないうちに、金銀泥、緑青などを加える方法。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
suy sụp, trầm cảm, cảm giác tụt dốc