Âm Hán Việt của 落款 là "lạc khoản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 落 [lạc] 款 [khoản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 落款 là らっかん [rakkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らっ‐かん〔ラククワン〕【落款】 読み方:らっかん [名](スル)《落成の款識(かんし)の意》書画が完成したとき、作者が署名し、または押印すること。また、その署名や印。 #落款歴史民俗用語辞典 読み方:ラッカン(rakkan)書画に姓名・雅号などを書き、また印を押すこと。 Similar words: 書き判シグネチャー判名書き書判