Âm Hán Việt của 落日 là "lạc nhật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 落 [lạc] 日 [nhật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 落日 là らくじつ [rakujitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らく‐じつ【落日】 読み方:らくじつ 1沈もうとする太陽。入り日。落暉(らっき)。落陽。 2物事の勢いが衰えることのたとえ。「大企業の—」 Similar words: 斜陽斜日夕陽夕日落陽