Âm Hán Việt của 落人 là "lạc nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 落 [lạc] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 落人 là おちうど [ochiudo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おち‐うど【落▽人】 読み方:おちうど ⇒おちゅうど #おち‐びと【落(ち)人】 読み方:おちびと 「おちゅうど」に同じ。 #おちゅうど〔おちうど〕【▽落▽人】 読み方:おちゅうど 《「おちびと」の音変化》 《一》戦に負け、人目を避けて 逃げていく人。「平家の—」 《二》歌舞伎舞踊「道行旅路の花聟(はなむこ)」の通称。 #歌舞伎・浄瑠璃外題辞典 落人 読み方:オチウド(ochiudo)初演明治33.11(東京・歌舞伎座)音曲清元 #落人 読み方:オチウド(ochiudo)初演天保4.3(江戸・河原崎座) Similar words: 亡命者難民落ち人 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 落ち人 おちびと