Âm Hán Việt của 落下 là "lạc hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 落 [lạc] 下 [há, hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 落下 là らっか [rakka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らっ‐か〔ラク‐〕【落下】 読み方:らっか [名](スル)高い所から落ちること。「看板が道路に—した」 Similar words: 墜落落ちる降る転落墜ちる