Âm Hán Việt của 落とし物 là "lạc toshi vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 落 [lạc] と [to] し [shi] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 落とし物 là おとしもの [otoshimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おとしもの[0][5]【落(と)し物】 気づかずに落としてなくした物。また、落ちていたもの。遺失物。「-を拾う」 Similar words: 落とし物忘れ物失せ物遺失物