Âm Hán Việt của 落つ là "lạc tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 落 [lạc] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 落つ là おつ [otsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お・つ【落つ/▽堕つ/▽墜つ】 読み方:おつ [動タ上二]「おちる」の文語形。 Similar words: 墜落落ちる堕ちる墜ちる