Âm Hán Việt của 落っこちる là "lạc kochiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 落 [lạc] っ [] こ [ko] ち [chi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 落っこちる là おっこちる [okkochiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おっこ・ちる【落っこちる】 読み方:おっこちる [動タ上一] 1関東地方で「落ちる」をいう語。「屋根から—・ちた」「試験に—・ちる」 2恋に落ちる。惚(ほ)れる。 「女ニ—・チタ」〈和英語林集成〉 Similar words: 落ちる落ち込む低落下る低下