Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 落( lạc ) ち( chi ) 込( vu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 落ち込む là "lạc chi vu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
落 [lạc] ち [chi ] 込 [vu, chứa] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 落ち込む là おちこむ [ochikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おちこ・む[0][3]【落(ち)込む】 (動:マ五[四]) ①穴や溝などに落ちて入る。おちいる。はまる。「穴に-・む」 ②深くへこむ。くぼむ。「地面が-・む」 ③良くない状態になる。売り上げ・業績などが下がる。「景気が-・んでいる」 ④気分がめいる状態になる。「成績不振ですっかり-・んでいる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rơi xuống, suy sụp, bị trầm cảm