Âm Hán Việt của 落ち居る là "lạc chi cư ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 落 [lạc] ち [chi] 居 [cư, kí] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 落ち居る là おちいる [ochiiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おち・いる〔おちゐる〕【落ち居る】 読み方:おちいる [動ア上一][文][ワ上一] 1気持ちが落ち着く。心が静まる。「大切な用事を仕懸けて罷(や)めたようで心が―・居ず」〈二葉亭・浮雲〉 2あるべき場所に落ち着く。「昔、同じ所に宮づかへし侍りける女の、男につきて人の国に―・ゐたりけるを聞きつけて」〈後撰・雑二・詞書〉 Similar words: 冷える冷める冷却沈静薄らぐ