Âm Hán Việt của 萌す là "manh su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 萌 [manh] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 萌す là きざす [kizasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐ざ・す【兆す/×萌す】 読み方:きざす [動サ五(四)] 1草木が芽を出す。芽生える。「新芽が—・す」 2物事が起ころうとしている気配がある。心の中にある感情や考えなどが生まれる。「日射しに秋の色が—・す」「淡い恋心が—・す」 [補説]とがって芽生えるものが現れ出る意の「牙(き)差す」からとも、また「気差す」の意からともいう。 Similar words: 萌えたつ吹出す芽ざす芽ぐむ萌え出す