Âm Hán Việt của 萌え出す là "manh e xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 萌 [manh] え [e] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 萌え出す là もえだす [moedasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もえ‐だ・す【×萌え出す】 読み方:もえだす [動サ五(四)]草木の芽が出はじめる。萌え出る。「若草が—・す」 Similar words: 萌えたつ吹出す芽ざす芽ぐむ萌す
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nảy mầm, đâm chồi, mọc lên, xuất hiện (cảm xúc, sinh khí)