Âm Hán Việt của 萌えたつ là "manh etatsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 萌 [manh] え [e] た [ta] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 萌えたつ là もえたつ [moetatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もえ‐た・つ【×萌え立つ】 読み方:もえたつ [動タ五(四)]草木が盛んに芽ぶく。「嫁菜餅草の誰はばからず—・つなど」〈露伴・いさなとり〉 Similar words: 吹出す芽ざす芽ぐむ萌す萌え出す