Âm Hán Việt của 菜単 là "thái đơn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 菜 [thái] 単 [đan, đơn, thiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 菜単 là さいたん [saitan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐たん【菜単】 読み方:さいたん 中華料理で、献立表。 Similar words: 品書きメニュー品書献立献立表