Âm Hán Việt của 荷縄 là "hà mẫn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 荷 [hà] 縄 [thằng, mẫn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 荷縄 là になわ [ninawa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 に‐なわ〔‐なは〕【荷縄】 読み方:になわ 荷物を縛るのに用いる縄。 Similar words: 縄索条ザイルロープ索