Âm Hán Việt của 荷拵え là "hà e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 荷 [hà] 拵 [] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 荷拵え là にごしらえ [nigoshirae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 に‐ごしらえ〔‐ごしらへ〕【荷×拵え】 読み方:にごしらえ [名](スル)荷づくりをすること。「短時間で—する」 Similar words: 梱包荷作り包装荷造りパッキング