Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 荘( trang ) 厳( nghiêm )
Âm Hán Việt của 荘厳 là "trang nghiêm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
荘 [trang ] 厳 [nghiêm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 荘厳 là しょうげん [shougen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐げん〔シヤウ‐〕【▽荘厳】 読み方:しょうげん ⇒しょうごん(荘厳) # しょう‐ごん〔シヤウ‐〕【▽荘厳】 読み方:しょうごん [名](スル) 1智慧・福徳・相好などで浄土や仏の身を飾ること。 2仏像や仏堂を、天蓋・幢幡(どうばん)・瓔珞(ようらく)などでおごそかに飾ること。また、 その物。[名・形動]⇒そうごん(荘厳) # そう‐ごん〔サウ‐〕【荘厳】 読み方:そうごん [名・形動]重々しく おごそかなこと。おごそかで りっぱなこと。また、そのさま。「―な式典」Similar words :崇高 神々しい 神神しい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
uy nghiêm, trang trọng, tôn kính