Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 荒( hoang ) 波( ba )
Âm Hán Việt của 荒波 là "hoang ba ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
荒 [hoang ] 波 [ba ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 荒波 là あらなみ [aranami]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あらなみ[0]【荒波】 ①荒い波。激しい勢いで打ち寄せる波。 ②世の中の厳しさをたとえていう語。「世間の-にもまれる」 #デジタル大辞泉 あら‐なみ【荒波】 読み方:あらなみ 1荒れ狂う波。激しい波。激浪。 2世の中の激しさ、厳しさ、辛さのたとえ。「世間の—にもまれる」 #植物名辞典 荒波 読み方:アラナミ(aranami) ツルナ科の園芸植物 学名Faucaria tuberculosaSimilar words :試み 辛苦 難儀 試練 苦
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sóng gió, thử thách