Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 荒( hoang )    廃( phế )  
Âm Hán Việt của 荒廃  là "hoang phế ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
荒  [hoang ] 廃  [phế ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 荒廃  là こうはい [kouhai]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こうはい:くわう-[0]【荒廃】  (名):スル ①荒れてすたれること。荒れはてること。「祖国が-する」 ②うるおいのある状態でなくなること。すさむこと。「-した生活」 #デジタル大辞泉 こう‐はい〔クワウ‐〕【荒廃】  読み方:こうはい [名](スル) 1建物や土地などが荒れはてること。「戦争で国土が—する」 2荒れすさむこと。「人心の—した社会」 [補説]書名別項。→荒廃 #こうはい〔クワウハイ〕【荒廃】  読み方:こうはい 《原題、(スペイン)Desolación》ミストラルの第一 詩集。1922年刊。1914年に発表され 国民 詩歌賞を受賞した 処女作「死のソネット」を収める。別邦題「寂寥」。Similar words :敵   仇   破滅   没落   滅亡  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 sự suy tàn, sự tàn phá, sự đổ nát