Âm Hán Việt của 荒廃 là "hoang phế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 荒 [hoang] 廃 [phế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 荒廃 là こうはい [kouhai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうはい:くわう-[0]【荒廃】 (名):スル ①荒れてすたれること。荒れはてること。「祖国が-する」 ②うるおいのある状態でなくなること。すさむこと。「-した生活」 Similar words: 壊滅破滅潰滅滅亡衰亡