Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 荒( hoang )    唐( đường )  
Âm Hán Việt của 荒唐  là "hoang đường ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
荒  [hoang ] 唐  [đường ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 荒唐  là こうとう [koutou]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こうとう:くわうたう[0]【荒唐】  (名・形動)[文]:ナリ 話や考えによりどころがなく、とりとめのない・こと(さま)。荒誕。妄誕(もうたん)。「-の言」「一言一行…空漠-に渉る者なし/雪中梅:鉄腸」 #デジタル大辞泉 こう‐とう〔クワウタウ〕【荒唐】  読み方:こうとう [名・形動]《「荒」も「唐」も大きく、広い意》言うことに根拠がなく、とりとめのないこと。また、そのさま。 「斯(かか)る—無責任なる言議は等閑に附しがたければ」〈魯庵・社会百面相〉Similar words :阿房臭い   わやく   目茶苦茶   不合理   可笑しい  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 hư cấu, vô lý, không có thật, hoang đường, tưởng tượng