Âm Hán Việt của 荒っぽい là "hoang poi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 荒 [hoang] っ [] ぽ [po] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 荒っぽい là あらっぽい [arappoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あらっ‐ぽ・い【荒っぽい/粗っぽい】 読み方:あらっぽい [形] 1言動や性質などが荒々しい。乱暴である。「荷物を―・くほうり投げる」「―・い口調」 2細かい所まで注意がゆきとどかず、大まかである。粗雑だ。「―・い仕上げ」「仕事が―・い」 [派生]あらっぽさ[名] Similar words: 粗暴手荒荒々しい手荒い暴悪