Âm Hán Việt của 荊棘 là "kinh cức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 荊 [kinh] 棘 [cức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 荊棘 là おどろ [odoro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おどろ【×棘/荊=棘】 読み方:おどろ [名・形動] 1髪などの乱れているさま。「髪は—と乱れて」〈鴎外・舞姫〉 2草木・いばらなどの乱れ茂っていること。また、その場所やそのさま。やぶ。「奥山の—が下もふみ分けて道ある世ぞと人に知らせむ」〈新古今・雑中〉 Similar words: トゲ茨刺小穂荊