Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 荊( kinh )
Âm Hán Việt của 荊 là "kinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
荊 [kinh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 荊 là いばら [ibara]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いばら〔ゐばら〕【井原】 読み方:いばら 岡山県南西部の市。山陽道の宿場町として発展。備中縞(びっちゅうじま)の発祥地。デニム布地など織物業が盛ん。人口4.4万(2010)。 井原市の位置 井原市の市章 #いばら【茨/×荊/×棘】 読み方:いばら 1バラ・カラタチなど、とげのある低木の総称。荊棘(けいきょく)。 2人里近くに多いバラ科バラ属の低木の総称。ノイバラ・ヤマイバラ・ヤブイバラなど。《季花=夏実=秋》「—さくや根岸の里の貸本屋/子規」 3植物のとげ。 4身に受ける苦難のたとえ。「—の人生」 5唐破風(からはふ)などで、下部の曲線がとげ状の突起となっている所。 #いばら 大阪弁 いばら とげ茨、荊、棘。植物のとげのこと。いばらのむち、美しいバラにはいばらがある。Similar words :トゲ 刺 荊棘 小穂
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bụi gai, cây gai, gai góc