Âm Hán Việt của 草本 là "thảo bản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 草 [thảo] 本 [bản, bổn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 草本 là そうほん [souhon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐ほん〔サウ‐〕【草本】 読み方:そうほん 1地上の茎は木部があまり発達せず、1年から数年で枯れる植物。くさ。「越年生―」→木本(もくほん) 2下書き。草稿。 #くさ‐だち【草▽質/草▽本】 読み方:くさだち 本草学で、草の性質をもつ植物の 総称。草本(そうほん)。 #ウィキペディア(Wikipedia) 草本 草本(そうほん)とは、一般に草(くさ)と呼ばれる、植物の生活の型の一つである。 Similar words: 稿成稿原稿草案手稿 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 草質 くさだち
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cây thảo mộc, thảo dược, loại cây thảo, thực vật thảo mộc