Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 草( thảo ) 木( mộc )
Âm Hán Việt của 草木 là "thảo mộc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
草 [thảo ] 木 [mộc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 草木 là そうも [soumo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くさ‐き【草木】 読み方:くさき 草と木。そうもく。 #そう‐もく〔サウ‐〕【草木】 読み方:そうもく 草と木。また、 植物のこと。くさき。そうぼく。「山川(さんせん)—」Similar words :植物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cây cỏ, thảo mộc, thực vật, cỏ cây