Âm Hán Việt của 茹でる là "như deru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 茹 [như, nhự] で [de] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 茹でる là うでる [uderu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 う・でる【×茹でる】 読み方:うでる [動ダ下一]「ゆでる」の音変化。 #ゆ・でる【×茹でる】 読み方:ゆでる [動ダ下一][文]ゆ・づ[ダ下二] 1熱湯に入れて煮る。うでる。「枝豆を—・でる」 2患部を湯に浸したり、湯気で蒸したりする。「左の方の肱(かひな)を突き 折りたれば、それを—・でんがために来たりたるを」〈今昔・一九・一一〉 Similar words: 炊く煮るボイル湯煮 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 茹でる(ゆでる)