Âm Hán Việt của 茫然自失 là "mang nhiên tự thất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 茫 [mang] 然 [nhiên] 自 [tự] 失 [thất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 茫然自失 là ぼうぜんじしつ [bouzenjishitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぼうぜんじしつ:ばう-[0]【茫▼然自失】 (名):スル あっけにとられたりあきれはてたりして我を忘れてしまうこと。「突然の大事件に-する」「-の体」 Similar words: ショック喪心衝撃トランス夢心地