Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)茂(mậu) る(ru)Âm Hán Việt của 茂る là "mậu ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 茂 [mậu] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 茂る là しげる [shigeru]
デジタル大辞泉しげ・る【茂る/▽繁る】[動ラ五(四)]草木が生長して、枝葉がたくさん生え出る。盛んに生える。「若葉が―・る」「雑草が―・る」《季夏》季語・季題辞典