Âm Hán Việt của 英気 là "anh khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 英 [anh] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 英気 là えいき [eiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えい‐き【英気】 読み方:えいき 1いきいきと働こうとする気力。元気。「―を養う」 2すぐれた気性、才気。 Similar words: 生気気迫気力ヴァイタリティー生彩