Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 英( anh ) 名( danh )
Âm Hán Việt của 英名 là "anh danh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
英 [anh ] 名 [danh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 英名 là えいめい [eimei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えい‐めい【英名】 読み方:えいめい 高い名声。すぐれた評判。「—を伝える」「—赫々(かくかく)たる人物」 #らん用語集 英名 英語での俗称。(Common name) 「普通名」の一種。 ※「学名」の意味に用いるのは誤りである。 ◇ランの「英名」の例 正 式 な 属 名英 名 ( 意 味 )パフィオペディラム属(Paph.)Lady's slipper (淑女の履物)オンシジウム属(Onc.)Buterfly orchid (蝶蘭)ファレノプシス属(Phal.)Moth orchid (蛾蘭)ミルトニア属(Milt.)Pansy orchid (パンジー蘭)デンドロビウム ファレノプシス (Den.phalaenopsis)Cocktown orchidディサ属(Disa)Flower of theGods (神々の花)ルディシア属(Ludisia)Jewel orchid (宝石蘭)ブレティア属(Blettila)Hyacinth orchid (ヒヤシンス蘭)ブラッシア属(Brs.)Spider orchid (蜘蛛蘭)Similar words :令聞 勇名 威名 令名 才名
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tên tuổi, danh tiếng, sự nổi tiếng, danh hiệu tiếng Anh