Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)苦(khổ) 言(ngôn)Âm Hán Việt của 苦言 là "khổ ngôn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苦 [khổ] 言 [ngân, ngôn]
Cách đọc tiếng Nhật của 苦言 là くげん [kugen]
デジタル大辞泉く‐げん【苦言】本人のためを思い、言いにくいところまであえて言って、いさめる言葉。「苦言を呈する」