Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 苦( khổ ) 楚( sở )
Âm Hán Việt của 苦楚 là "khổ sở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
苦 [khổ] 楚 [sở]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 苦楚 là くそ [kuso]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 く‐そ【苦×楚】 苦痛。辛苦。「無限の―を蒙(こうむ)り、苛刻の取扱いを受けたり」〈竜渓・経国美談〉[Similar phrases]
罪苦 苦果 苦楚 苦熱 責め苦
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nỗi đau, sự khổ sở, sự khó khăn