Âm Hán Việt của 苦杯 là "khổ bôi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苦 [khổ] 杯 [bôi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 苦杯 là くはい [kuhai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 く‐はい【苦杯】 読み方:くはい 《にがい酒を入れた杯の意》にがい経験。つらい経験。 Similar words: 辛苦難儀試練試煉惨苦