Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 苦( khổ ) 手( thủ )
Âm Hán Việt của 苦手 là "khổ thủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
苦 [khổ] 手 [thủ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 苦手 là にがて [nigate]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 にが‐て【苦手】 [名・形動] 1扱いにくく、いやな相手。なかなか勝てなくて、いやな相手。また、そのようなさま。「あいつはどうも苦手だ」 2得意でないこと。また、そのさま。不得手。「数学の苦手な人」 3不思議な力をもつ手。その手で押さえると、腹の痛みはおさまり、蛇は動けなくなって捕らえられるなどという。「天性―といふものにて、小児の虫つかへをさするに妙を得て」〈浮・娘気質・三〉[Similar phrases]
相肩 色敵 苦手 話し相手 談合相手
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
yếu kém, không giỏi, sợ hãi, không thích